--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skin and bones chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
té
:
to fall, to fell over
+
ngập ngừng
:
động từ. to hesitate; towaver; to haltnói ngập ngừngto speak with a halt
+
không những
:
như chẳng những Not only
+
hạ tầng
:
Lower layerCơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở)Infrastructure
+
khênh
:
Carry with one's hands, move by handKhênh cái bàn ra sânTo carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard